Characters remaining: 500/500
Translation

sổ mũi

Academic
Friendly

Từ "sổ mũi" trong tiếng Việt có nghĩatình trạng khi mũi chảy nước, thường xảy ra khi bạn bị cảm lạnh, dị ứng, hoặc khi thời tiết lạnh. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một triệu chứng của bệnh, đặc biệt trong mùa đông hoặc khi thời tiết thay đổi.

Định nghĩa:

"Sổ mũi" chỉ tình trạng chảy nước mũi ra ngoài, có thể do cảm lạnh, viêm xoang hoặc các tác nhân gây dị ứng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay trời lạnh quá, mình bị sổ mũi rồi."
    • "Con em bị sổ mũi, nên không thể đến trường."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Khi thời tiết chuyển lạnh đột ngột, nhiều người thường bị sổ mũi ho."
    • "Sau khi ăn hải sản, tôi bị dị ứng sổ mũi."
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể:

    • "Chảy mũi" từ gần nghĩa, thường dùng để diễn tả tình trạng tương tự, nhưng không nhất thiết phải kết quả của bệnh.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Chảy nước mũi" cũng mang nghĩa giống như "sổ mũi", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh ít trang trọng hơn.
Lưu ý:
  • "Sổ mũi" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc khi mô tả tình trạng sức khỏe.
  • Tình trạng này có thể kèm theo các triệu chứng khác như ho, sốt, hoặc đau họng.
Nghĩa khác:

"Sổ mũi" chủ yếu được hiểu theo nghĩa vật (chảy nước mũi), nhưng trong một số ngữ cảnh hài hước hoặc ẩn dụ, người ta có thể dùng để chỉ sự bối rối hoặc không kiểm soát được cảm xúc, nhưng đây không phải cách sử dụng phổ biến.

Từ gần giống:
  • "Cảm lạnh": thường đi cùng với triệu chứng "sổ mũi".
  • "Dị ứng": có thể gây ra tình trạng "sổ mũi" do phản ứng của cơ thể với chất gây dị ứng, như phấn hoa hoặc bụi.
  1. Chảy nước mũi ra: Trời rét bị sổ mũi.

Comments and discussion on the word "sổ mũi"